--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khờ dại
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khờ dại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khờ dại
+
Naive and foolish, stupid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khờ dại"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khờ dại"
:
khả dĩ
khẩu đội
khấu đuôi
khoa đại
khờ dại
Lượt xem: 611
Từ vừa tra
+
khờ dại
:
Naive and foolish, stupid